--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
so bì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
so bì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: so bì
+ verb
to compare enviously, to be envious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "so bì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"so bì"
:
so bì
sơ bộ
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
so bì
:
to compare enviously, to be envious
+
chooser
:
người chọn, người lựa chọn, người kén chọn
+
derail
:
làm trật bánh (xe lửa...)